![]() Hiroshima D.
Theo dõi
|
|||
Thành phố: | - | Phòng tập thể dục: | - |
Sức chứa khán giả: | - | Thời gian tham gia: | - |
Quán quân: | - | Trang web: | Click vào |
Coach: | Kyle Milling |
![]() Hiroshima D.
Theo dõi
|
|||
Thành phố: | - | Phòng tập thể dục: | - |
Sức chứa khán giả: | - | Thời gian tham gia: | - |
Quán quân: | - | Trang web: | Click vào |
Coach: | Kyle Milling |
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Nặng | Vị trí | Quốc tịch | Thu nhập/năm | TG ĐB/năm | Thời hạn HĐ/năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyle Milling | 1974-07-27 | - | - | Coach | Pháp | $- | - | - | |
4 | Kaine Roberts | 2002-07-05 | 187 cm | 81 kg | Tiền vệ | Mỹ | $- | - | - |
7 | Worth Smith | 198 cm | 100 kg | Tiền vệ | Mỹ | $- | - | - | |
24 | Nick Mayo | 1997-08-18 | 206 cm | 113 kg | Tiền vệ | Mỹ | $- | - | - |
13 | Dwayne Evans | 1992-01-24 | 201 cm | 104 kg | Tiền vệ | Mỹ | $- | - | - |
34 | Keijiro Mitani | 2001-06-15 | 191 cm | - | Tiền vệ | Nhật Bản | $- | - | - |
2 | Shogo Asayama | 1981-06-01 | 192 cm | 88 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | $- | - | - |
11 | Towa Izumi | - | - | Tiền vệ | Nhật Bản | $- | - | - | |
33 | Ira Brown | 1982-08-03 | 193 cm | 107 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | $- | - | - |
21 | Ryu Watanabe | 2000-10-03 | 192 cm | 88 kg | Tiền vệ | Nhật Bản | $- | - | - |
15 | Tshilidzi Kawata | 1989-06-10 | 208 cm | 122 kg | Trung Vệ | South Africa | $- | - | - |
1 | Masato Ichikawa | 2001-09-20 | 206 cm | - | Trung Vệ | Nhật Bản | $- | - | - |
8 | Kerry Blackshear | 1997-01-28 | 208 cm | - | Trung Vệ | Mỹ | $- | - | - |
30 | Ryo Yamazaki | 1992-09-25 | 183 cm | 80 kg | Hậu Vệ | Nhật Bản | $- | - | - |
0 | Ryo Terashima | 1997-10-27 | 179 cm | 77 kg | Hậu Vệ | Nhật Bản | $- | - | - |
12 | Takuto Nakamura | 2001-03-03 | 184 cm | 77 kg | Hậu Vệ | Nhật Bản | $- | - | - |
10 | Toshiki Kamisawa | 1998-06-02 | 176 cm | 77 kg | Hậu Vệ | Nhật Bản | $- | - | - |
17 | Riki Takeuchi | 2002-03-17 | 181 cm | - | Hậu Vệ | Nhật Bản | $- | - | - |