![]() Paris
Theo dõi
|
|||
Thành phố: | - | Phòng tập thể dục: | - |
Sức chứa khán giả: | - | Thời gian tham gia: | - |
Quán quân: | - | Trang web: | Click vào |
Coach: | Tiago Splitter |
![]() Paris
Theo dõi
|
|||
Thành phố: | - | Phòng tập thể dục: | - |
Sức chứa khán giả: | - | Thời gian tham gia: | - |
Quán quân: | - | Trang web: | Click vào |
Coach: | Tiago Splitter |
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Nặng | Vị trí | Quốc tịch | Thu nhập/năm | TG ĐB/năm | Thời hạn HĐ/năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiago Splitter | 1985-01-01 | 211 cm | 111 kg | Coach | Brazil | $8.5 Triệu | 6 | - | |
Malik Rouamba | 2006-08-10 | - | - | - | Pháp | $- | - | - | |
5 | Bandja Sy | 1990-07-30 | 205 cm | - | Tiền vệ | Senegal | $- | - | - |
20 | Mikael Jantunen | 2000-04-20 | 203 cm | 100 kg | Tiền vệ | Phần Lan | $- | - | - |
Yssam Moungalla | 2005-05-10 | 196 cm | - | Tiền vệ | Pháp | $- | - | - | |
33 | Ilian Moungalla | 2007-11-13 | 192 cm | - | Tiền vệ | Pháp | $- | - | - |
4 | Leopold Cavaliere | 1996-04-27 | 203 cm | - | Tiền vệ | Pháp | $- | - | - |
34 | Daulton Hommes | 1996-07-04 | 203 cm | 98 kg | Tiền vệ | Mỹ | $0.46 Triệu | - | - |
3 | Tyson Ward | 1996-07-26 | 198 cm | 86 kg | Tiền vệ | Mỹ | $- | - | - |
13 | Kevarrius Hayes | 1997-05-03 | 206 cm | - | Trung Vệ | Mỹ | $- | - | - |
21 | Mathis Dossou Yovo | 2000-11-06 | 206 cm | 95 kg | Trung Vệ | Pháp | $- | - | - |
8 | Leon Kratzer | 1997-04-02 | 211 cm | 110 kg | Trung Vệ | Đức | $- | - | - |
7 | Sebastian Herrera | 1997-01-11 | 188 cm | 92 kg | Hậu Vệ | Chilê | $- | - | - |
12 | Maodo Lo | 1992-12-31 | 191 cm | 82 kg | Hậu Vệ | Đức | $- | - | - |
1 | Collin Malcolm | 1997-02-07 | 200 cm | - | Hậu Vệ | Mỹ | $- | - | - |
2 | Nadir Hifi | 2002-07-16 | 190 cm | - | Hậu Vệ | Pháp | $- | - | - |
24 | Yakuba Ouattara | 1992-01-24 | 193 cm | 100 kg | Hậu Vệ | Pháp | $0.07 Triệu | - | - |
0 | T.J. Shorts | 1997-10-15 | 175 cm | 73 kg | Hậu Vệ | Bắc Macedonia | $- | - | - |