![]() Cholet
Theo dõi
|
|||
Thành phố: | - | Phòng tập thể dục: | - |
Sức chứa khán giả: | - | Thời gian tham gia: | 1975 |
Quán quân: | - | Trang web: | Click vào |
Coach: | Fabrice Lefrancois |
![]() Cholet
Theo dõi
|
|||
Thành phố: | - | Phòng tập thể dục: | - |
Sức chứa khán giả: | - | Thời gian tham gia: | 1975 |
Quán quân: | - | Trang web: | Click vào |
Coach: | Fabrice Lefrancois |
Số | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Nặng | Vị trí | Quốc tịch | Thu nhập/năm | TG ĐB/năm | Thời hạn HĐ/năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fabrice Lefrancois | - | - | Coach | Pháp | $- | - | - | ||
49 | Romain Valakou | 2006-01-16 | - | - | - | Pháp | $- | - | - |
25 | Chris-Ebou Ndow | 1993-10-12 | 198 cm | 96 kg | Tiền vệ | Na Uy | $- | - | - |
11 | Gerald Ayayi | 2001-08-24 | 194 cm | 88 kg | Tiền vệ | Pháp | $- | - | - |
24 | Leopold Levillain | - | - | Tiền vệ | Pháp | $- | - | - | |
Gabin Lefort | 2006-02-21 | - | - | Tiền vệ | Pháp | $- | - | - | |
12 | Mohamed Diawara | 2005-04-29 | 204 cm | - | Tiền vệ | Pháp | $- | - | - |
11 | Alois Leyrolles | 2004-07-09 | 201 cm | - | Tiền vệ | Pháp | $- | - | - |
0 | Aaron Wheeler | 1998-09-24 | 206 cm | - | Tiền vệ | Mỹ | $- | - | - |
2 | Cleveland Hubert Melvin | 1991-06-25 | 203 cm | - | Tiền vệ | Mỹ | $- | - | - |
8 | Jamuni McNeace | 1996-03-25 | 208 cm | 101 kg | Trung Vệ | Mỹ | $- | - | - |
93 | Sankhe M. | 2006-01-01 | - | - | Trung Vệ | Pháp | $- | - | - |
44 | Robin Pluvy | 2006-07-04 | 180 cm | - | Trung Vệ | Pháp | $- | - | - |
32 | Bastien Vautier | 1998-11-15 | 211 cm | - | Trung Vệ | Pháp | $- | - | - |
3 | Stefan Smith | 1999-06-27 | 188 cm | - | Hậu Vệ | Canada | $- | - | - |
44 | Terrance Campbell | 1988-01-23 | 175 cm | - | Hậu Vệ | Mỹ | $- | - | - |
Boris Dallo | 1994-12-03 | 196 cm | - | Hậu Vệ | Pháp | $- | - | - | |
22 | Soren Bracq | 2007-02-23 | 188 cm | - | Hậu Vệ | Pháp | $- | - | - |
7 | Nathan De Sousa | 2003-02-21 | 191 cm | - | Hậu Vệ | Pháp | $- | - | - |